9 Phương pháp định giá start-up
“Doanh nghiệp của tôi đáng giá bao nhiêu” luôn là câu hỏi được những người khởi nghiệp quan tâm, đặc biệt là các start up đang trong quá trình gọi vốn. Dưới đây là 9 phương pháp định giá start-up phổ biến để các bạn tham khảo.
STT | Phương pháp | Nguyên tắc chính |
1 | Berkus | Định giá dựa trên việc đánh giá 5 yếu tố thành công chủ chốt |
2 | Tổng hợp các yếu tố rủi ro | Định giá dựa trên giá trị cơ bản điều chỉnh theo 12 yếu tố rủi ro tiêu chuẩn |
3 | Thẻ điểm | Định giá dựa trên giá trị trung bình điều chỉnh so với một công ty tương đồng |
4 | So sánh giao dịch tương đồng | Định giá dựa trên quy tắc số 3 với một KPI từ một công ty tương đồng |
5 | Giá trị sổ sách | Định giá dựa trên giá trị tài sản hữu hình của công ty |
6 | Giá trị thanh lý | Định giá dựa trên giá trị thanh lý của những tài sản hữu hình |
7 | Chiết khấu dòng tiền | Định giá dựa trên tổng hiện giá của dòng tiền DN có khả năng nhận được trong tương lai |
8 | Chicago trước hết | Định giá dựa trên giá trị bình quân gia quyền của 3 kịch bản định giá |
9 | Đầu tư mạo hiểm | Định giá dựa trên Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI – Return On Investment) của nhà đầu tư |
MỤC LỤC
- 1. Phương pháp Berkus
- 2. Phương pháp Tổng hợp các yếu tố rủi ro
- 3. Phương pháp Thẻ điểm
- 4. Phương pháp So sánh giao dịch tương đồng
- 5. Phương pháp Giá trị sổ sách (Book value)
- 6. Phương pháp Giá trị thanh lý (Liquidation value)
- 7. Phương pháp Chiết khấu dòng tiền(Discounting Cash Flows – DCF)
- 8. Phương pháp Chicago Đầu Tiên (First Chicago Method – FCM)
- 9. Phương pháp Đầu tư mạo hiểm
1. Phương pháp Berkus
Phương pháp Berkus là phương pháp đơn giản và thuận tiện để ước lượng giá trị một start-up. Phương pháp này do Dave Berkus, một tác giả và nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng, thiết kế. Điểm khởi đầu là: “Bạn có tin là start-up của bạn có thể đạt 20 triệu USD doanh thu vào năm thứ năm không?” Nếu câu trả lời là có, bạn có thể đánh giá start-up của bạn theo 5 tiêu chí sau.
Phương pháp này sẽ cho chúng ta ý tưởng sơ bộ về giá trị start-up trước khi nhận vốn đầu tư (pre-money valuation) của mình và quan trọng hơn nó giúp chúng ta nhận ra những khía cạnh cần cải thiện. Cần lưu ý rằng, theo Berkus, giá trị trước khi nhận đầu tư không vượt quá 2 triệu đô la.
Phương pháp Berkus thích hợp để định giá các doanh nghiệp trước khi có doanh thu. Để tìm hiểu chi tiết hơn về phương pháp Berkus, các bạn có thể tham khảo thêm ở đây.
2. Phương pháp Tổng hợp các yếu tố rủi ro
Phương pháp Tổng hợp các yếu tố rủi ro (Risk Factor Summation Method – RFS) là phiên bản chi tiết hơn của Phương pháp Berkus. Trước hết, bạn cần xác định giá trị cơ sở của start-up. Sau đó, bạn điều chỉnh giá trị đó cho 12 yếu tố rủi ro đặc trưng cho start-up của bạn. Dưới đây là một ví dụ về phương pháp này.
Giá trị ban đầu của start-up được xác định bằng cách lấy giá trị bình quân của các start-up tương đồng trong lĩnh vực hoạt động của start-up đang định giá. Các yếu tố rủi ro được mô hình hoá theo giá trị là bội số của US$ 250,000, trong khoảng US$ +500,000 cho các yếu tố có độ rủi ro rất thấp, và US$ -500,000 cho các yếu tố có độ rủi ro rất cao. Phần khó nhất ở đây, cũng như ở các phương pháp định giá khác là tìm ra thông tin định giá của các start-up tương đồng.
Một điểm cần lưu ý nữa là phương pháp này được đề xuất bởi Hội Các Nhà Đầu Tư Thiên Thần Công Nghệ Ohio (Ohio TechAngels), và có lẽ phù hợp hơn với các start-up công nghệ ở Mỹ.
Phương pháp RFS phù hợp với các start-up chưa có doanh thu.
3. Phương pháp Thẻ điểm
Thẻ điểm là một cách tiếp cận chi tiết hơn đến vấn đề định giá start-up. Nó cũng bắt đầu cùng cách với Phương pháp RFS, nghĩa là xác định giá trị cơ sở của start-up, rồi điều chỉnh giá trị đó theo một bộ các tiêu chuẩn nhất định. Không có gì mới, trừ việc các tiêu chí đó được điều chỉnh theo các trọng số dựa trên mức độ ảnh hưởng của nó lên sự thành công chung của dự án. Các tiêu chí mà phương pháp này sử dụng là:
1. Năng lực đội ngũ quản lý, trọng số 40%
2. Độ sẵn sàng của sản phẩm, công nghệ, trọng số 30%
3. Quy mô thị trường, trọng số 20%
4. Mức độ cạnh tranh, trọng số 10%
Phương pháp này còn được biết đến dưới tên gọi Phương pháp Bill Payne. Điểm khác biệt là PP Bill Payne sử dụng bộ 6 tiêu chí với các tỷ trọng như trong ví dụ dưới đây.
Phương pháp thẻ điểm và Bill Payne thích hợp với các start-up chưa có doanh thu.
4. Phương pháp So sánh giao dịch tương đồng
So sánh là một phương pháp phổ biến trong định giá doanh nghiệp cũng như định giá bất động sản. Trong trường hợp định giá start-up, chúng ta tìm các giao dịch đầu tư vào start-up trong lĩnh vực hoạt động tương tự start-up của chúng ta. Sau đó, chúng ta chọn một hoặc vài chỉ số đặc trưng cho lĩnh vực hoạt động đó, ví dụ như doanh thu lặp lại hàng tháng (phù hợp với ngành cho thuê phần mềm như một dịch vụ – software as a service – SaaS,) Số lượng nhân viên, Số lượng cửa hàng (ngành bán lẻ,) Số đơn đăng ký bảo hộ (công nghệ sinh học, công nghệ y khoa,) lượng người dùng bình quân hàng tuần (Weekly Average User – WAU – các ứng dụng nhắn tin.) Trong hầu hết các trường hợp, với những start-up đã có doanh thu, lợi nhuận, các bạn có thể dùng các chỉ số liên quan đến doanh thu, lợi nhuận, và dòng tiền như Doanh thu, EBIT, EBITDA, v.v…
5. Phương pháp Giá trị sổ sách (Book value)
Giá trị sổ sách chính là giá trị của phần vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán của start-up. Trong trường hợp có sự khác biệt đáng kể giữa giá trị sổ sách của một số tài sản và thị giá của tài sản đó, chẳng hạn như giá trị quyền sử dụng đất, chúng ta có thể thay giá trị sổ sách bằng thị giá của các tài sản. Sau đó, tính lại giá trị tổng tài sản và trừ đi giá trị các khoản nợ và phải trả khác để tính ra giá trị sổ sách của start up.
Phương pháp này thường không thích hợp lắm với các start-up vì phần giá trị lớn nhất của các start-up nằm ở các tài sản vô hình và trong nhiều trường hợp không được phản ánh đầy đủ trong sổ sách kế toán.
6. Phương pháp Giá trị thanh lý (Liquidation value)
Không phải start-up nào cũng có thể lớn mạnh và trở thành kỳ lân. Phần lớn các start-up thất bại trong vòng 2 năm đầu tiên kể từ khi thành lập. Trong những tình huống như vậy, start-up sẽ phải bán tất cả những tài sản của mình đi, thanh toán tất cả các khoản nợ. Số tiền còn lại, nếu có, chính là giá trị thanh lý của doanh nghiệp. Trong nhiều trường hợp, giá trị thanh lý thường là zero. Giá trị thanh lý là một tham số để nhà đầu tư đánh giá rủi ro họ sẽ phải gánh chịu nếu start-up thất bại.
Vậy đâu là sự khác biệt giữa Giá trị sổ sách và Giá trị thanh lý? Nếu một start-up bị buộc phải bán tài sản để thanh toán các khoản nợ, giá trị họ nhận được thường thấp hơn giá trị sổ sách. Vì thế, Ben Graham đã chỉ rõ, giá trị thanh lý do lường những gì cổ đông có thể lấy ra khỏi công ty (khi nó phá sản,) còn giá trị sổ sách do lường những gì họ đã bỏ vào công ty.
7. Phương pháp Chiết khấu dòng tiền(Discounting Cash Flows – DCF)
DCF là phương pháp thường được cho là giúp định giá chính xác nhất giá trị nội tại của doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều đó không hẳn chính xác, vì mô hình DCF dựa trên khá nhiều giả định được đưa vào mô hình định giá như những tham số trong quá trình tính toán. Mỗi khi các tham số này thay đổi, giá trị doanh nghiệp cũng thay đổi theo. Do đó, DCF thường thích hợp hơn với những doanh nghiệp đã có doanh thu ổn định, hoặc có thể ước lượng được với độ chính xác có thể chấp nhận được. Nó hoàn toàn không thích hợp với những doanh nghiệp chưa có doanh thu, hoặc doanh thu không ổn định.
Cách tiếp cận chính của phương pháp DCF là phương pháp này coi giá trị doanh nghiệp là tổng hiện giá dòng tiền trong tương lai mà doanh nghiệp có thể mang lại cho chủ doanh nghiệp (và tất cả những nhà đầu tư đã đầu tư vào doanh nghiệp.)
Chẳng hạn, bạn đã dự phóng dòng tiền cho giai đoạn 5 năm. Chuyện gì xảy ra sau đó. Để bao gồm phần giá trị của dòng tiền từ sau năm thứ 5 trở đi, có 2 cách tiếp cận.
Cách 1 – Ước tính giá trị sau cùng (Terminal Value): Nếu DN hoạt động bình thường, sau năm thứ 5 trở đi, DN vẫn tiếp tục tao ra dòng tiền. Giá trị này được ước tính bằng cách giả định dòng tiền mỗi năm là đều nhau (gọi là CF) hoặc tăng trưởng đều đặn với tốc độ g. Tổng giá trị của doanh
8. Phương pháp Chicago Đầu Tiên (First Chicago Method – FCM)
Phương pháp FCM nhằm giải quyết tình huống: chuyện gì sẽ xảy ra nếu start-up của tôi có một cơ hội, dù nhỏ, để trở thành cực lớn? Ông đánh giá tiềm năng này thế nào.
Phương pháp Chicago Đầu Tiên giải quyết vấn đề này bằng cách đưa ra 3 tình huống định giá: tình huống xấu nhất, tình huống thông thường, và tình huống tốt nhất.
Trong mỗi tình huống, người ta định giá start-up theo phương pháp Chiết khấu dòng tiền (DCF) hoặc phương pháp so sánh khác. Kế đến, chúng ta ước tính xác suất xảy ra của mỗi tình huống. Định giá của start-up chính là bình quân trọng số của định giá theo 3 tình huống với trọng số là các xác suất xảy ra của mỗi tình huống.
Phương pháp FCM thích hợp với những start-up đã có doanh thu. Bạn có thể tham khảo thêm về phương pháp này ở đây.
9. Phương pháp Đầu tư mạo hiểm
Phương pháp này phản ánh góc nhìn của nhà đầu tư với start-up. Các quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital – VC) luôn tìm kiếm một tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư nhất định, chẳng hạn như 20 lần. Ngoài ra, theo một số tiêu chuẩn trong ngành, một nhà đầu tư có thể cho rằng start-up của bạn có thể được bán lại với giá US$ 100 triệu trong 8 năm. Dựa trên 2 dữ liệu đầu vào này, nhà đầu tư có thể dễ dàng xác định giá tối đa họ sẵn lòng trả khi đầu tư vào start-up của bạn sau khi điều chỉnh cho việc bị pha loãng. Hãy quan sát ví dụ sau:
Bước 1: Ước tính giá trị start-up sau khi nhận vốn đầu tư (post-money valuation): Nhà đầu tư cho rằng start-up của bạn có thể được bán lại ở mức định giá US$ 100 triệu sau 8 năm. Với mức lời mong đợi 20 lần, giá trị start-up sau khi nhận vốn đầu tư (post-money valuation) là 100 / 20 = 5 (triệu US$.)
Bước 2: Ước tính giá trị start-up trước khi nhận vốn đầu tư (pre-money valuation): Giá trị này có thể được tính bằng cách lấy post-money valuation trừ đi khoản tiền mà nhà đầu tư dự tính đầu tư vào start-up. Giả sử nhà đầu tư dự kiến đầu tư US$ 1 triệu vào start-up, ta có pre-money valuation là 5 – 1 = 4 (triệu US$.)
Bước 3: Điều chỉnh cho hiệu ứng pha loãng: pha loãng (dilution) chỉ việc tỷ lệ % sở hữu của nhà đầu tư trở nên nhỏ hơn khi start-up nhận thêm vốn đầu tư của nhà đầu tư khác. Một start-up có thể trải qua nhiều vòng gọi vốn, sau mỗi vòng gọi vốn, tỷ lệ sở hữu của các nhà đầu tư hiện hữu trong start-up trở nên nhỏ hơn (vì quy mô doanh nghiệp trở nên lớn hơn.) Giả sử nhà đầu tư dự kiến tỷ lệ pha loãng là 30%, chúng ta có pre-money valuation sau pha loãng của start-up là 4 x (100% – 30%) = 2.8 (triệu US$.)
Phương pháp này phù hợp với start-up trong giai đoạn trước và sau khi có doanh thu. Để tìm hiểu thêm về phương pháp này, có bạn có thể xem thêm ở đây.
WHERE WE CAN HELP YOU
Consultancy Industries
We offer a variety of business and management consulting services that support your needs today while continuing to meet your needs in the future. We offer a suite of solutions to support your growth plan and the optimization of your organization as a whole.